• v

    ひきのばす - [引伸ばす]
    Kéo giãn sợi dây chun và luồn tay vào: ゴムバンドを引き伸ばして、指を通す
    ひきのばす - [引伸す]
    kéo giãn dây buộc: ひもを~
    ひきのばす - [引き伸ばす]
    ひきのばす - [引き伸す]
    ảnh giãn dài: 引き伸ばし写真

    Kỹ thuật

    のばす - [伸ばす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X