• v

    やっとあるく - [やっと歩く]
    ひきずる - [引ずる]
    kéo lê cái dây giày: 靴の紐を~
    ひきずる - [引きずる]
    kéo lê trên đất: 地面の上を引きずる
    bị ảnh hưởng bởi suy thoái kéo dài: 長引く不況の影響を引きずる
    ひきずってあるく - [引きずって歩く]
    つっかける - [突っ掛ける]
    kéo lê giầy mà đi một cách nặng nhọc: 靴を突っかけて歩く

    Kỹ thuật

    トレール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X