• adj

    とりかえす - [取り返す]
    ひきとめる - [引き止める]
    đi ngược lại xu thế: 時勢を引き止める
    không lưu giữ lại lâu: 長くお引き留めはしません
    ひきとめる - [引止める]
    Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya: お客様を遅くまで引き止める
    Lôi kéo anh ta ở lại với lý do tăng lương: 昇給の理由で彼の辞職を引き止められる
    ひきよせる - [引き寄せる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X