• v

    ひきぬく - [引抜く]
    Lôi kéo người từ phía đối phương về phía bên mình: 相手チームの人を自分の方へ引き抜く
    ひきぬく - [引き抜く]
    kéo lên một bụi cỏ: 草を束で引き抜く
    lôi kéo người tài từ các công ty khác: 他社から人材を引き抜く
    ひきだす - [引出す]
    ひきだす - [引き出す]
    rút _ đô la tiền mặt ra khỏi ngân hàng: _ドル相当の現金を銀行から引き出す
    ずらす
    kéo mũ về phía sau: 帽子を後に~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X