• n

    こがも
    げんきんすいとうぐち - [現金出納口]
    きんこ - [金庫] - [KIM KHỐ]
    ăn cắp một khoản tiền lớn từ két bạc: 金庫から多額の売上金を盗む
    tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt): 金庫に鍵を掛ける
    xoay các số mở két bạc: 金庫のダイアルを回す
    あか - [垢]
    Két (bẩn) móng tay: 爪の垢
    két kẽ chân : 足指の間にたまる垢

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X