• n

    きんこ - [金庫] - [KIM KHỐ]
    ăn cắp một khoản tiền lớn từ két bạc: 金庫から多額の売上金を盗む
    tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt): 金庫に鍵を掛ける
    xoay các số mở két bạc: 金庫のダイアルを回す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X