• n

    かくていしんこく - [確定申告] - [XÁC ĐỊNH THÂN CÁO]
    phải kê khai thuế: 税金の確定申告をしなくっちゃ
    kì hạn kê khai thuế: 確定申告期限
    anh có thể khấu trừ chi phí tìm việc khi kê khai thuế: 税金の確定申告で求職のための経費を控除できます

    Kinh tế

    ぜいのしんこく - [税の申告]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X