• n

    ほり - [堀]
    うんが - [運河]
    kênh đào, sông và suối, tất cả đều là thủy lộ (đường nước) cả: 運河、川、小川はすべて、水路の種類だ
    kênh đào Albert: アルバート運河
    đào kênh: ~を開く
    kênh đào Xuyê (Suez): スエズ運河
    kênh đào Panama : パナマ運河

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X