• v

    よびかける - [呼び掛ける]
    よびかける - [呼びかける]
    ようせい - [要請する]
    kêu gọi viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế: 国際通貨基金に支援を要請する
    かんき - [喚起]
    Tổ chức này xuất hiện thường xuyên trên báo, kêu gọi mọi người chú ý tới các vấn đề về môi trường: その団体は頻繁に新聞で報じられ、環境問題に注意を喚起している
    うながす - [促す]
    kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web : テレビの視聴者にホームページを見るよう促す
    うったえる - [訴える]
    kêu gọi công luận: 公論にうったえる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X