• v

    かさかさなる - [かさかさ鳴る]
    khi mùa thu đến lá rơi kêu xào xạc: 秋になると、木の葉はかさかさなって落ちる
    nghe thấy tiếng lá kêu xào xạc: 木の葉がかさかさ鳴るのを聞く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X