• n

    きかん - [期間]
    có một kì nghỉ thú vị (tận hưởng kỳ nghỉ): 休暇(期間)を十分楽しむ
    tiền gửi ngân hàng kì hạn không dưới 12 tháng: 期間12カ月未満の預金
    き - [期]
    thời kì suy vong: 衰退(期)
    thời kì cải cách: 変革の時(期)
    thời kì tăng trưởng: 成長時(期)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X