• n

    きじつ - [期日]
    きげん - [期限]
    kì hạn để ai nộp cái gì: ~が...を提出する期限
    kì hạn trả nợ: 借金の返済期限

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X