-
Kì quái
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.
adj
かいき - [怪奇]
- Một thực nghiệm kì quái và phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ đối tượng khách hàng là trẻ em: 消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された
- Người kì quái: 怪奇な人
きかい - [奇怪]
- bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ): 奇怪な事故で死亡する
- tôi thường xuyên nhận được những cuộc điện thoại kì quái (lạ lùng) từ một người không quen biết: 私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ
- cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng): 奇怪な考え
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ