• adj

    へん - [変]
    cách nghĩ kì quái: 頭の変
    きかい - [奇怪]
    mặt nạ kì quái: 奇怪な仮面
    trang phục kì quái: 奇怪な衣装
    かいき - [怪奇]
    Một thực nghiệm kì quái và phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ đối tượng khách hàng là trẻ em: 消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された
    Người kì quái: 怪奇な人
    きかい - [奇怪]
    bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ): 奇怪な事故で死亡する
    tôi thường xuyên nhận được những cuộc điện thoại kì quái (lạ lùng) từ một người không quen biết: 私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱなしだ
    cách nghĩ kì lạ (kỳ quái, lạ lùng): 奇怪な考え

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X