• v

    よくせい - [抑制]
    たつ - [絶つ]
    がまんする - [我慢する]
    おさえる - [抑える]
    kìm nén (tình cảm, nước mắt...): 〔感情・涙などを〕グッと抑える
    がまん - [我慢]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X