• adj, exp

    きゅうくつ - [窮屈]
    "Giầy có vừa không ạ?" "Chúng hơi kích thì phải ": 「靴の具合はいかがですか」「窮屈すぎるね」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X