• v

    ねっする - [熱する]
    げきどう - [激動]
    おだてる - [煽てる]
    người kích động: おだてる人
    エキサイト
    kích động trước điều gì: ~にエキサイトする
    あおる - [煽る]
    Kích động thái độ thù địch của ai đó: (人)の敵愾心を煽る
    kích động suy nghĩ, tư tưởng: ~という考え(方)を煽る
    こうふん - [興奮]
    hưng phấn (phấn khích, kích động) quá mức: 過度興奮

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X