• v

    もりあげる - [盛り上げる]
    ふんき - [奮起する]
    しげき - [刺激する]
    しげき - [刺激]
    エキサイト
    kích thích trước điều gì: ~にエキサイトする
    うながす - [促す]
    Kích thích sự thèm ăn: 食欲抑制を促す

    Kỹ thuật

    ドライブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X