• n

    がんきょう - [眼鏡]
    Thật đấy. Hiện nay, có nhiều người một lúc có mấy cái kính liền: 本当に。今じゃ、いくつも眼鏡を持っている人がたくさんいるよ
    Cặp kính này hợp với (mắt của) cậu lắm. Mua luôn đi.: それに、その眼鏡は君(の目)にぴったりだしね。早くお金を払ってください
    Chúng không đắt lắm đâu. Anh có thể mua kính với giá khoảng từ năm ngh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X