• n

    けんびきょう - [顕微鏡]
    Kính hiển vi tia X: X線顕微鏡
    kính hiển vi ion: イオン顕微鏡
    Kính hiển vi giải phẫu: 解剖顕微鏡
    Kính hiển vi huỳnh quang: 蛍光顕微鏡

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X