• n, exp

    こうがくけんびきょう - [光学顕微鏡] - [QUANG HỌC HIỂN VI KÍNH]
    qua kính hiển vi quang học, thấy trống không, chẳng có gì: 光学顕微鏡で空虚に見える
    có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học: 光学顕微鏡で見ることができる
    quan sát bằng kính hiển vi quang học: 光学顕微鏡観察

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X