• v

    きふ - [寄附する]
    きふ - [寄付する]
    Anh ấy đã kính tặng năm triệu đôla cho hội chữ thập đỏ: 彼は500万ドルを赤十字に寄付した
    Mười lăm đôla (nhờ sự hảo tâm của ngài Centra, một nửa số tiền vé thu được sẽ được kính tặng cho quỹ sân vận động của trường học): 15ドル(チケット代金のうち半分はCentra様のご好意により学校の運動場基金へ寄付されます)
    きんてい - [謹呈]
    kính tặng (kính biếu, biếu)) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
    giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
    sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X