• v

    おもんずる - [重んずる]
    おもんじる - [重んじる]
    うやまう - [敬う]
    Ông hiệu trưởng ấy được tất cả học sinh kính trọng.: その校長は全生徒に敬われた。
    けいい - [敬意]
    lòng kính trọng với ~: ~に対する明らかな敬意
    đây chỉ là tấm lòng kính trọng đối với ông ấy mà thôi: それはただ彼への敬意の証しだ
    đối xử ~ chẳng có chút kính trọng nào: ほとんど敬意を持たずに~を扱う
    こころづかい - [心遣い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X