• n

    ぼうえんきょう - [望遠鏡]
    Quan sát nhờ kính viễn vọng.: 望遠鏡による観測
    Quan sát mặt trăng qua kính viễn vọng.: 望遠鏡で月を見る[観察する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X