• n

    ちょういんする - [調印する]
    しょめいする - [署名する]
    サインする
    キログラム
    きろく - [記録]
    かいそうする - [回想する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X