• n

    きじゅつ - [記述]
    ký lục sinh động: ~の生々しい記述
    きじゅつする - [記述する]
    とる - [取る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X