• v

    あしどめ - [足止めする]
    tôi đã bị giữ lại (kẹt lại) tại sân bay về tội xâm phạm an ninh do đã mang theo kéo: 空港で私ははさみを持っていたために警備違反だとして足止めされた
    do xe lửa gặp sự cố nên hành khách đã bị kẹt lại: 電車に問題が生じたため、通勤者は足止めされた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X