• v

    はさまる - [挟まる]
    Có cái gì kẹt vào răng: ~が歯に挟まる
    Tôi đang gặp khó khăn vì bị mắc kẹp giữa hai bên: 私は双方の間に挟まって困っている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X