• n, exp

    ぎぜんしゃ - [偽善者]
    kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 毛皮をまとう菜食主義者は偽善者だ
    tôi nghĩ hắn ta là kẻ đạo đức giả (loại đạo đức giả, loại giả nhân giả nghĩa, kẻ giả nhân giả nghĩa): 彼は偽善者だと思う
    phơi
    ぎくんし - [偽君子] - [NGỤY QUÂN TỬ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X