• n

    わからずや - [分からず屋]
    おおばかもの - [大ばか者]
    anh ta bị sếp gọi là kẻ đần độn sau khi để mất một hợp đồng lớn: 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X