-
n
てき - [敵]
- kẻ thù hùng mạnh: 強力な敵
- kẻ tử thù: 恐ろしい敵
- 2 người là kẻ thù của nhau: 2 人は敵同士だ.
- kẻ thù trong và ngoài nước: 国内と国外の敵
がいてき - [外敵] - [NGOẠI ĐỊCH]
- bảo vệ đất nước khỏi kẻ địch xâm lăng: 外敵から国を守る
- thể hiện rõ thái độ phản đối chống lại sự tấn công của kẻ địch: 外敵の攻撃に対する対応を明らかにする
- bị kẻ địch tấn công: 外敵の攻撃を受ける
- kẻ địch tấn công từ bên ngoài: 外部から攻めてくる敵
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ