• n, exp

    おたずねもの - [お尋ね者]
    kẻ bị truy nã đó đã trốn tránh (lẩn trốn) cảnh sát suốt ba tháng: そのお尋ね者は3カ月間ずっと警察から逃げていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X