• n

    ぶらいかん - [無頼漢] - [VÔ LẠI HÁN]
    ならずもの - [ならず者]
    ちくしょう - [畜生]
    Hắn ta là một kẻ côn đồ: あいつは畜生同然だ。
    あくやく - [悪役] - [ÁC DỊCH]
    kẻ côn đồ đó đã trốn tội (tẩu thoát) một cách êm gọn: その悪役は、まんまと罰を逃れた。
    あくと - [悪徒] - [ÁC ĐỒ]
    あくだま - [悪玉] - [ÁC NGỌC]
    あくたま - [悪玉] - [ÁC NGỌC]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X