• n

    ねこばば - [猫糞] - [MIÊU PHẨN]
    ねこばば - [猫ばば] - [MIÊU]
    ぬすびと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
    ぬすっと - [盗人] - [ĐẠO NHÂN]
    どろぼう - [泥棒]
    kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua: 昨日僕の家に泥棒が入った.
    kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say: 酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒
    とうぞく - [盗賊]
    こそどろ - [こそ泥] - [NÊ]
    Kẻ cắp (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥
    Kẻ cắp bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp): こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X