• n, exp

    うそつけ
    うそつき - [嘘つき]
    Anh ta là một kẻ đại nói dối. Chúa trời sẽ trừng phạt những kẻ nói dối (những kẻ nói dối sẽ bị quả báo): 彼は大嘘つきだ。嘘つきは神様からばちが当たるぞ!
    Một kẻ nói dối sẽ không được ai tin ngay cả khi anh ta nói sự thật: うそつきは本当のことを言っても信じてもらえない
    Kẻ nói dối bắt đầu từ một kẻ trộm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X