-
n
こばか - [小馬鹿] - [TIỂU MÃ LỘC]
- Tôi không thể chịu được thái độ ngu ngốc của anh ta.: 彼のその小ばかにしたような態度が我慢できない.
おおばかもの - [大ばか者]
- anh ta bị sếp gọi là kẻ ngốc sau khi để mất một hợp đồng lớn: 彼が大きな契約を取り損ねたため、上司は彼を大ばか者と呼んだ
- vai trò của trẻ tuy rằng rất nhỏ, nhưng nếu coi thường vai trò của chúng thì đúng là kẻ ngốc: 子どもの役割はささいだけれど、それを見下す者は大ばか者。
あほう - [阿呆]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ