• n

    こうしょっかん - [好色っ漢] - [HẢO SẮC HÁN]
    こうしょくしゃ - [好色者] - [HẢO SẮC GIẢ]
    こうしょくかん - [好色漢] - [HẢO SẮC HÁN]
    こうしょくか - [好色家] - [HẢO SẮC GIA]
    Cư xử với phụ nữ như một kẻ háo sắc (kẻ dâm đãng, kẻ dâm dục, kẻ phóng đãng): 好色家のように振る舞う(女性に)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X