• n

    はんぎゃくしゃ - [反逆者]
    はいしんしゃ - [背信者] - [BỐI TÍN GIẢ]
    ねいしん - [佞臣] - [NỊNH THẦN]
    ないつうしゃ - [内通者] - [NỘI THÔNG GIẢ]
    Nhận được nội dung cuộc điện thoại từ một kẻ phản bội: 内通者からの電話情報を入手する
    うらぎりもの - [裏切り者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X