• n

    ぐる
    những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm: 組織ぐるみの違法行為
    あいぼう - [相棒]
    Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt: 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X