-
n
どろぼう - [泥棒]
- những tên trộm hoạt động theo từng cặp/đôi: 2人で組になって働く泥棒
- kẻ trộm đã nhập vào nhà của tôi vào ngày hôm qua: 昨日僕の家に泥棒が入った.
- kẻ trộm đã lấy toàn bộ đồ đạc của người đã say rượu và ngủ say: 酔っぱらいや眠っている人から金品を盗む泥棒
こそどろ - [こそ泥] - [NÊ]
- Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai: 2階に忍び込むこそ泥
- Kẻ trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp): こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから)
あきす - [空き巣]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ