-
n
わるもの - [悪者]
- Nỗi sợ hãi mang tính toàn cầu về kho vũ khí hạt nhân của Pakistan khi nó nằm trong tay kẻ xấu: パキスタンの貯蔵核兵器が悪者の手に渡るという世界的懸念
- Ông ta bị báo chí cho là kẻ xấu: 彼はメディア[マスコミ]に悪者扱いされている。
あくやく - [悪役] - [ÁC DỊCH]
- trong các phim phương Tây , kẻ xấu thường bị phát hiện nhanh chóng: 西部劇では、悪役はすぐに見分けがついたものだ。
- coi là kẻ xấu: 悪役と見なす
- trở thành kẻ xấu: 悪役になる
あくにん - [悪人]
- kẻ xấu xa nhất (không còn ai hơn): この上ない悪人
- ngăn cho súng không rơi vào tay kẻ xấu: 個人情報が悪人の手に渡らないようにする
あくだま - [悪玉] - [ÁC NGỌC]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ