• n, exp

    ごますり - [胡麻擂] - [HỒ MA LÔI]
    ごますり - [胡麻磨り] - [HỒ MA MA]
    ごますり - [胡麻すり] - [HỒ MA]
    có được cái gì nhờ xu nịnh: ごますりで~を手に入れる
    bệnh a dua (nịnh hót, xu nịnh): ごますり病

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X