• n

    トタン
    あえん - [亜鉛]
    kẽm octophotphat: オルトリン酸亜鉛
    kẽm etylen: エチレンビス亜鉛
    kẽm dimetila : ジメチル亜鉛

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X