• v

    けいぞく - [継続]
    うけつぐ - [受け継ぐ]
    Kế tục tên tuổi của ai đó: ~の知名度の高さを受け継ぐ
    Kế tục chính sách thống trị công ty: その会社を支配するための方策を受け継ぐ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X