• n

    けいしょう - [継承]
    kế thừa ngôi vua: 王位継承
    được kế thừa từ mẹ: 母親から継承される
    かとくそうぞく - [家督相続]
    けいしょう - [継承する]
    kế thừa ~ cho đến nay: ~を今日まで継承する
    つぐ - [継ぐ]

    Tin học

    インヘリタンス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X