• exp

    つぎに - [次に]
    せつぞく - [接続]

    Tin học

    けいぞく - [継続]
    こうぞく - [後続]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X