• n

    そせい - [組成]
    kết cấu mạ: めっき浴組成
    cấu tạo chất apoprotein: アポタンパク質組成
    こうぞうたい - [構造体] - [CẤU TẠO THỂ]
    けつこうする - [結構する]
    けっこう - [結構]
    そせい - [組成する]
    nó có cấu tạo từ những cái gì: それは何から組成されているのか.

    Kỹ thuật

    デザイン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X