• adv

    とうとう - [到頭]
    Kết cục, kẻ bắt cóc cũng đã bị bắt: 誘拐犯人はとうとう捕まった。
    あげく - [挙句]
    kết cục của cuộc tranh cãi mãnh liệt.: 激しい口論のあげく
    あげくのはて - [挙げ句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
    あげくのはて - [挙句の果て] - [CỬ CÚ QUẢ]
    けっきょく - [結局]
    Họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và kết cục cả hai người đều bị chết: 彼らは最後まで戦い、結局2人とも死んだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X