• n

    インターネットせつぞく - [インターネット接続]
    tôi có kết nối internet ở nhà: 自宅でインターネット接続ができる
    cung cấp cho khu vực này (khả năng) kết nối internet tốt hơn: そのエリアでより快適なインターネット接続が可能になる
    đôi lúc kết nối internet chậm chạp làm cho người ta sốt ruột: 人々は時々遅いインターネット接続にイライラさせられる
    quay số (dial up) để kết nối

    Tin học

    インターネットせつぞ - [インターネット接続]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X