• exp

    とうらく - [当落] - [ĐƯƠNG LẠC]
    tính kết quả bầu cử của các ứng cử viên: 候補者の当落を推計する
    ảnh hưởng tới đầu ra của cuộc bầu cử: 選挙の当落を左右する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X