• exp

    むらがる - [群がる]
    Kết thành đàn giống như loài ngựa: 馬のように群がる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X